акти́вный - = челове́к, кото́рый до́лго сиде́ть не бу́дет и мно́го занима́ется спо́ртом, весёлый - = челове́к, кото́рый лю́бит смея́ться, у кото́рого всегда́ хоро́шее настрое́ние, до́брый - = челове́к, кото́рый де́лает добро́ други́м, кото́рый всегда́ гото́в помо́чь, не́рвный - = челове́к, кото́рый ча́сто не́рвничает, беспоко́ится, серьёзный - = челове́к, кото́рый де́лает, что обеща́ет и кото́рый гото́в брать на себя́ отве́тственность, споко́йный - = челове́к, кото́рый эмоциона́льно стаби́лен и кото́рый не пока́зывает эмо́ции, тала́нтливый - = челове́к, кото́рый уме́ет де́лать мно́гое и кото́рый мно́гое де́лает лу́чше всех, эмоциона́льный - = челове́к, кото́рый пока́зывает свои́ эмо́ции и бы́стро понима́ет чу́вства други́х, си́льный - = челове́к, кото́рый в любо́й ситуа́ции не теря́ет споко́йствия и кото́рый всегда́ де́ржит эмо́ции под контро́лем, сла́бый - = челове́к, у кото́рого не хвата́ет душе́вной стаби́льности и кото́рый несамостоя́тельный,
0%
Черты характера - Часть 1
Chia sẻ
bởi
Weschmann
Russisch
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?