empathise with - współczuć komuś, give sb a compliment - powiedzieć komuś komplement, make up with sb - pogodzić się z kimś, fall out with sb - pokłócić się z kimś, let sb down - zawieść kogoś, loose your temper - stracić cierpliwość, make fun of sb/sth - naśmiewać się z kogoś, put up with sb - znosić/ tolerować kogoś, resolve an argument - rozwiązać konflikt, blow things out of proportion - wyolbrzymiać coś, burst into tears - wybuchnąć płaczem, get attention for sth - przyciągnąć uwagę ze względu na coś, get on with sb - dogadywać się z kimś, mieć dobre relacje, get the joke - załapać żart, have a go at sb - krytykować kogoś, make a fuss of sb - robić wokół kogoś dużo hałasu, mess about - wygłupiać się, put sth off - odkładać coś na później, show off - popisywać się, przechwalać się, talk behind sb's back - mówić za czyimiś plecami, tell sb off about sth - upominać kogoś za coś, wind sb up - drażnić się z kimś, denerwować kogoś,
0%
high note 4 unit 3a
Chia sẻ
bởi
Annaziemna
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?