me: minta, layan, masak, mem: bawa, pasang, periksa, beritahu, baca, bayar, men: tanam, jahit, terima, cari, dapat, meng: isi, ambil, ajar, hias, meny: sapu, sabit, siram, simpan, menge: bom, cat, lap, pos, tin,

Imbuhan Awalan - meN

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?