1) 想要 meaning a) want b) go 2) 想要 sound a) yào xiǎng b) xiǎng yào 3) 大 sound a) xiǎo b) dà 4) 小 sound a) xiǎo b) dà 5) 中 sound a) 中 b) dà 6) 中 meaning a) medium b) small 7) 小 meaning a) medium b) small 8) 大 meaning a) medium b) big 9) 冰淇淋 sound a) bīng qí lín b) bīng lín qǐ 10) 冰淇淋 meaning a) ice cream b) yogurt 11) 还是 meaning a) but b) or 12) 还是 sound a) hái shì b) bú shì 13) 大小 sound a) dà xiǎo b) dà zhōng 14) 大小 meaning a) size b) medium 15) 你好 meaning a) hello b) bye 16) 冰淇淋店 sound a) bīng qí lín yuán b) bīng qí lín diàn 17) 冰淇淋店 meaning a) coffee shop b) ice cream shop 18) bēi zi a) cup b) cone/cookie 19) bǐng gān a) cake b) cone/cookie

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?