True: 跑步, 跳, 睡覺, 點頭, 笑, 望, 踢, 跳舞, 吃, 唱歌, 拍手, 寫字, 喝, 叫, 扭扭腰, 爬, 聽, 看, False: 蘋果, 雞肉, 米飯, 學校, 鉛筆, 圖書, 單車, 小狗, 電視, 書包, 音樂,

分辨「動詞」

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?