Первый first, Первый first, Второй second, Второй second, Третий third, Третий third, Четвертый forth, Четвертый forth, Пятый fifth, Пятый fifth, Шестой Sixth, Шестой Sixth, Седьмой Seventh, Седьмой Seventh, восьмой eighth , восьмой , девятый ninth, девятый ninth, десятый tenth, десятый tenth, одиннадцатый eleventh, одиннадцатый eleventh, двенадцатый twelfth, двенадцатый twelfth, двадцать первый twenty-first, двадцать первый twenty-first.

порядковые числительные

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?