今天 jīn tiān, 早飯zǎo fàn, 吃chī, 麵包miàn bāo, 喝hē, 牛奶níu nǎi, 水果shuǐ guǒ, 漢堡hàn bǎo, 披薩pī sà, 蛋dān, 明天míng tiān, 蘋果píng guǒ, 香蕉xiāng jiāo,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?