Correct: Max是男孩子。, Max今年十一岁。, Max生日在十二月二十五日。, Max是澳大利亚人。, Max喜欢去Nex购物中心买东西。, 购物中心有面包店。, 面包店在一楼。, 爸爸去面包店买面包。, 快餐店在二楼。, 哥哥去快餐店买快餐。, 咖啡店在三楼。, 姐姐去咖啡店买咖啡。, 书店在四楼。, Max去书店买书。, 超市在地下一楼。, 妈妈去超市买东西。, Incorrect: Max是女孩子。, Max今年十岁。, Max生日在十二月一日。, Max是新加坡人。, Max不喜欢去Nex购物中心买东西。, 购物中心没有面包店。, 面包店在二楼。, 妈妈去面包店买面包。, 快餐店在三楼。, 弟弟去快餐店买快餐。, 咖啡店在地下三楼。, 姐姐去咖啡店买水果。, 书店在一楼。, Max去面包店买面包。, 超市在一楼。, 爸爸去超市买东西。,
0%
《我叫Max》--year5
Chia sẻ
bởi
Guangliwu
KS2
Y5
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đập chuột chũi
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?