1. der Urlaub urlop - urlop, 2. ein Grundstück planieren - wyrównywać działkę, 3. planen - planować, 4. brav, artig - grzeczny, dobrze wychowany, 5. Gute Besserung! - Szybkiego powrotu do zdrowia, 6. die Erkältung - przeziębienie, 7. er ist erkältet - jest przeziębiony, 8. Husten haben - mieć kaszel, 9. gegen Halschmerzen - przeciw bólowi gardła, 10. kannst du mir meine Brille holen? - czy możesz mi przynieść moje okulary ?, 11. ich hole uns etwas zu trinken - przyniosę nam ( kupię ) coś do picia, 12. stattfinden - odbywać się, 13. Das Kozert findet am Samstag statt. - Koncert odbywa się w sobotę, 14. der Wettbewerb konkurs, zawody - konkurs, zawody, 15. der Konkurs bankructwo - bankructwo, 16. der Sitzplatz - miejsce siedzące, 17. die Ampel - sygnalizacja świetlna, 18. Bewachter Parkplatz - Parking strzeżony, 19. die Sonne scheint - świeci słońce, 20. trockener Wein - wino wytrawne, 21. besichtigen - zwiedzać, 22. wenn - jeśli, 23. von wann bis wann? - od kiedy do kiedy?, 24. das Spielzeug - zabawka, 25. die Ankunftszeit - czas przyjazdu, przylotu, 26. Wann kommt sie an? - Kiedy ona przyjeżdża ?,
0%
Herr Mateusz 3.12.21
Chia sẻ
bởi
Katarzyna20
German
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?