1) I ... in the park. a) skateboard b) skateboards 2) We ... at school. a) study b) studies c) studys 3) They ... tennis. a) play b) plays 4) It ... fast. a) run b) runs 5) He ... well. a) swim b) swims 6) They ... English. a) learn b) learns 7) I ... ice cream. a) like b) likes 8) She ... coke. a) drink b) drinks 9) He ... out with his friends. a) hang b) hanges c) hangs 10) She ... TV in the living room. a) watchis b) watch c) watches 11) He ... to bed at 10 p.m. a) goes b) gos c) gois 12) It ... in autumn. a) rain b) rains 13) Mary ... a bike. a) rides b) ride 14) Nazar ... his room. a) tidies b) tidyes c) tidys 15) Tom ... his homework. a) dos b) doies c) does

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?