1) What a) cuándo b) qué c) cómo d) quién 2) which  a) cual b) donde c) cuándo d) cómo 3) who a) por qué b) cómo c) quién d) cuyo 4) where a) cuándo b) donde c) quién d) cómo 5) why a) qué b) cual c) quién d) por qué 6) when a) cual b) cuándo c) cómo d) donde 7) how a) cómo b) qué c) por qué d) quién 8) whose a) quien b) cómo c) cuyo d) por qué

question word quiz - match the question words to their Spanish translation

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?