再 - zài , 爱 - ài , 最 - zuì , 最好 - zuìhǎo , 饱 - bǎo , 饿 - è, 渴 - kě , 喝 - hē, 饺子 - jiǎozi , 面条 - miàntiáo ,

再吃几个

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?