胡萝卜 (hú luó bo), 西红柿(xī hóng shì), 灯笼椒 (dēng lóng jiāo), 黄瓜 (huáng guā), 茄子 (qié zi), 西兰花 (xī lán huā), 包菜/紫椰菜(bāo cài/ zǐ yē cài ), 马铃薯(mǎ líng shǔ), 芹菜 (qín cài), 蒜(suàn).

欢乐伙伴2B L15 蔬菜名称

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?