globetrotter - obieżyświat, campsite - obóz, touristy - nastawiony na turystów (określenie negatywne), ecotourism - ekoturystyka, overseas - zamorski, zagraniczny, leisure - czas wolny, travel agency - biuro podróży, travel agent - pracownik biura podróży, travel abroad - podróżować za granicę, travel on business - podróżować służbowo, holiday destination - cel podróży, to book - zarezerwować, rental - czynsz, opłata, accommodation - zakwaterowanie, all holiday - a time after you lost your job, all-inclusive - wliczający wszystkie opłaty, half-board - zakwaterowanie z częściowym wyżywieniem (śniadanie i kolacja, bez lunchu), self-catering - z wyżywieniem we własnym zakresie, breathtaking - zapierający dech, busman's holiday - wakacje polegające na robieniu tego samego, co w pracy, charter flight - lot czarterowy, check-in desk - stanowisko odprawy (na lotnisku), go off the beaten track - zejść z utartej ścieżki, guided tour - zwiedzanie z przewodnikiem, head for - kierować się do, in the middle of nowhere - na końcu świata, local crafts - lokalne rękodzieła, to go sightseeing - zwiedzać, tourist trap - mekka turystów (miejsce nastawione na zysk z turystyki), youth hostel - schronisko młodzieżowe,
0%
IELTS speaking VOCABULARY : Tourism & holidays
Chia sẻ
bởi
Korkionline
ielts
Angielski
English
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đoán nghĩa
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?