1) qù a) 去 b) 礼堂 c) 运动场 d) 体育馆 e) 教室 f) 图书馆 2) túshūguǎn a) 去 b) 礼堂 c) 运动场 d) 体育馆 e) 教室 f) 图书馆 3) yùndòngchǎng a) 去 b) 礼堂 c) 运动场 d) 体育馆 e) 教室 f) 图书馆 4) tǐyùguǎn a) 去 b) 礼堂 c) 运动场 d) 体育馆 e) 教室 f) 图书馆 5) lǐtáng a) 去 b) 礼堂 c) 运动场 d) 体育馆 e) 教室 f) 图书馆 6) jiàoshì a) 去 b) 礼堂 c) 运动场 d) 体育馆 e) 教室 f) 图书馆

KLHY BAB 12 KARTUR

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?