1) י-ל-ד a) see b) give birth c) name 2) ע-ת-ר a) talk a lot b) daven a lot c) clean a lot 3) ע-ב-ד a) say b) work c) sleep 4) ק-ר-א a) make b) call c) like 5) א-ח-ז a) see b) take c) hold 6) ג-ד-ל a) grow b) live c) clean 7) א-ה-ב a) ride b) read c) love 8) מ-כ-ר a) sell b) buy c) tell 9) מ-ו-ת a) live b) die c) smile 10) עקרה a) a woman with 1 child b) a woman without children c) a woman with many children 11) אדמוני a) b) c) 12) יודע ציד a) b) c) 13) יושב אוהלים a) b) c) 14) בכורה a) youngest b) oldest c) middle child 15) נזיד עדשים a) b) c)

שורשים ואוצר מילים פרק כה

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?