shèng - 剩, jiābān - 加班, jiějué - 解决, gōngchǎng - 工厂, pīpíng - 批评, lěngjìng - 冷静, shìchǎng - 市场, gōngrén - 工人, gùkè - 顾客, chéngkěn - 诚恳, dàoqiàn - 道歉,

Discover China 4 Unit 7 Lesson 1 Новые слова

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?