to claim for the medical expenses, отдел по работе с претензиями, make a (an insurance) claim, застраховать (себя), cancel insurance, защищать от рисков, policyholders, платить страховой взнос, financial losses, обеспечивать защиту от финансовых потерь, provide protection in the event of, страховка/полис покрывает/возмещает расходы на…., receive (get) compensation for damage, compulsory insurance, добровольное страхование, life insurance, социальное страхование, страхование имущества/недвижимости, коммерческое страхование, injured workers, бенефициар, weather-related destruction, медицинские расходы, страховщик, clerical staff, страховщик ответственен за принятие решений по особым случаям, quote a higher premium, отсутствие сна плохо влияет на здоровье, предлагать специальные условия, commit an administrative offense, violate personal boundaries, нарушать права человека, нарушение договора, an administrative offense, легитимная, юридически обоснованная, законная претензия.
0%
Intelligent Business Unit 11. Insurance
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Osipanna95
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?