今天 jīn tiān - сегодня, 明天 míng tiān - завтра, 昨天 zuó tiān - вчера, 几 jĭ - 1)сколько? 2)несколько, 知道 zhī dao - знать, 生日 shēng ri - день рождения, 岁 suì - лет, год (о возрасте), 想 xiǎng - 1) хотеть; 2) скучать; 3) думать, 做 zuò - делать, 上课 shàng kè - начинать урок, быть на уроке, 英语 yīng yǔ - английский язык, 数学 shù xué - математика, 体育 tǐ yù - физкультура, 课 kè - урок, 朋友 péng you - друг, 玩儿 wánr - играть, развлекаться, гулять, 一起 yī qǐ - вместе, 电影 diàn yǐng - кино, фильм, 看 kàn - смотреть, читать, 美国 měi guó - США, 有意思 yǒu yì si - интересный, 大家 dà jiā - все, 说 shuō - говорить, рассказывать, 忙 máng - занятый, 事儿 shìr - дело, событие, 太 tài - слишком, очень, 多 duō - много, 怎么样 zěn me yàng - как тебе? как насчёт?, 请 qĭng - 1) приглашать; 2) просить, 去 qù - идти, ходить,
0%
Рукодельникова 6 класс урок 6 текст 1 повторение старых слов (слово - перевод)
Chia sẻ
bởi
Liukaixin
6 класс
Китайский
Рукодельникова 6 класс
УМК Рукодельникова
Повторение
复习
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?