плакать - cry, практиковать игру на пианино - practise the piano, лаять - bark, шумный - noisy, устраивать шумные вечеринки - make noise parties, ссориться - argue, сосед - neighbour, шумные соседи - noisy neighbours, происходить - happen, пробовать - try, слушать радио - listen to the radio,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?