1) 這是什麼運動?  a) 跑步 b) 滑雪 c) 籃球 d) 游泳 2) 這是什麼運動? a) 網球 b) 足球 c) 棒球 d) 騎腳踏車 3) 這是什麼運動?  a) 網球 b) 籃球 c) 足球 d) 棒球 4) 這是什麼運動?  a) 足球 b) 滑雪 c) 籃球 d) 棒球 5) 這是什麼運動?  a) 棒球 b) 跑步 c) 游泳 d) 籃球 6) 這是什麼運動? a) 騎腳踏車 b) 跑步 c) 滑雪 d) 籃球 7) 這是什麼運動? a) 滑雪 b) 跑步 c) 籃球 d) 足球 e) 棒球 8) 這是什麼運動?  a) 籃球 b) 足球 c) 棒球 d) 網球

這是什麼運動?

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?