1) How to say "grandpa" in Chinese? a) 妈妈 b) 姐姐 c) 弟弟 d) 爷爷 e) 哥哥 f) 爸爸 2) How to say "dad" in Chinese? a) 妈妈 b) 姐姐 c) 弟弟 d) 爷爷 e) 哥哥 f) 爸爸 3) How to say "older brother" in Chinese? a) 妈妈 b) 姐姐 c) 弟弟 d) 爷爷 e) 哥哥 f) 爸爸 4) How to say "mom" in Chinese? a) 妈妈 b) 姐姐 c) 弟弟 d) 爷爷 e) 哥哥 f) 爸爸 5) How to say "younger brother" in Chinese? a) 妈妈 b) 姐姐 c) 弟弟 d) 爷爷 e) 哥哥 f) 爸爸 6) How to say "older sister" in Chinese? a) 妈妈 b) 姐姐 c) 弟弟 d) 爷爷 e) 哥哥 f) 爸爸 7) How to say "younger sister" in Chinese? a) 妹妹 b) 姐姐 c) 弟弟 d) 妈妈 e) 哥哥 f) 奶奶 8) How to say "grandma" in Chinese? a) 妹妹 b) 姐姐 c) 弟弟 d) 妈妈 e) 哥哥 f) 奶奶

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?