おさけをたくさん飲む, おべんとうを買いに行く, 残業する, タバコをすう, ボールを拾う, ピアノを習う, 友だちの悪口を言う, 妹のせわをする, わざと試合にまける, 買い物につきあう.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?