What a nice surprise! - Co za miła niespodzianka!, This is brilliant. - To jest świetne., This is awesome. - To jest rewelacyjne., This is awful. - To jest okropne., Thank you very much. - Dziękuję bardzo. , Take care! - Trzymaj się. , You look great! - Wyglądasz świetnie!, I’m sorry I’m late. - Przepraszam za spóźnienie., Yes. of course. - Tak, oczywiście., No way! - Nie ma mowy!, Text me! - Napisz do mnie SMS!, Send me a text message. - Wyślij do mnie wiadomość tekstową, I’m just looking. - Tylko się rozgIądam., Call me! - Zadzwoń do mnie. , Go ahead! - Śmiało!, Wait for me! - Zaczekaj na mnie. , Time's up! - Czas się skończył!, I’m exhausted. - Jestem wykończony. , I’m sorry. - Przepraszam. , I’m not sure. - Nie jestem pewny., Help yourself! - Poczęstuj się. , Sounds great. - To brzmi świetnie. , My turn. - Moja kolej. , Be quiet! - Bądź cicho. , Keep it up! - Tak trzymaj!, I have got an idea. - Mam pomysł. , Hurry up! - Pośpiesz się. , I think so - Tak myślę. , I hope so. - Mam nadzieje. , Guess what! - Zgadanij co ,
0%
Small Talk
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Languagefocus
Adult education
English Language
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?