almost - כמעט, before - לפני, better - יותר טוב, began - התחיל, invite - להזמין, spend time - לבלות זמן, together - ב/יחד, first - ראשון, next week - שבוע הבא, understand - מבין, prefer - מעדיף, right now - ברגע זה,

Here and Now Unit 4 Practice2

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?