1) просить, приглашать; 2) пожалуйста - 请 qĭng, палочки для еды - 筷子 kuài zi, показатель существительного - 子 zi, действительно, очень - 真 zhēn, чей, чья, чьё, чьи - 谁的 shéi de, кто? - 谁 shéi, мобильный телефон - 手机 shǒu jī, рука - 手 shǒu, аппарат, машина - 机 jī, красивый, приятный на вид - 好看 hǎo kàn, здесь, сюда - 这儿 zhèr, тетрадь - 本子 běn zi, корень, корешок (счётное слово для книг) - 本 běn, учебник - 课本 kè běn, смотреть, читать - 看 kàn,
0%
Рукодельникова 5 класс урок 8 Новые слова (слово - перевод)
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Liukaixin
5 класс
Китайский
Рукодельникова 5 класс
УМК Рукодельникова
中文
Новые слова
生词
Hiển thị nhiều hơn
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Tìm đáp án phù hợp
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?