超市 chāo shì  (supermarket), 买 mǎi (to buy), 点心 diǎn xīn (light refreshments), 还 hái  (still), 一些/些 yī xiē /xiē (some), 草莓 cǎo méi (strawberry), 请 qǐng (please, invite), 来 lái (to come), 东西 dōng xi (things, stuff), 鸡 jī (chicken), 鸭 yā (duck), 猪肉 zhū ròu (pork), 蛋糕 dàn gāo (cake), 肉 ròu (meat).

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?