гостинність - hispitality, зрілість - maturity, дефіцит уваги - deficiency of attention, мінлива погода - changeable weather, невідворотній - inevitable, бездоганний смак - impeccable taste, зазнати нещастя - undergo mishap, втомлива робота - tedious work, захоплююча книга чи фільм - riveting book, відкат назад - setback, внесок в освіту - educational input, запасний варіант - a backup, взятися за проблему - tackle a problem, недогледіти помилку - overlook a problem, ускладнити справи - complicate matters, затятий песиміст - ardent pessimist, сюжет розвивається повільно - the plot unfolds slowly, ймовірний - plausible, кінцева фраза жарту - punchline, яка б не була причина - whatever the reason, розвінчати міф - dismiss a a myth,
0%
Марія Upstream b2+
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Nadiiamatsur
Вища освіта
English
Англійська
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Lật quân cờ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?