1) Good morning! a) 早安 (zǎo ān) b) 午安 (wǔ ān) 2) Good afternoon! a) 晚安 (wǎn ān) b) 午安 (wǔ ān) 3) Good night! a) 晚安 (wǎn ān) b) 早安 (zǎo ān)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?