черный медведь - black bear, бурый медведь - brown bear, саванна - savannah, попугай - parrot, влажный тропический лес - tropical rainforest, пустыня - desert, окружающая среда - environment, луг - grassland, пингвин - penguin, полярный регион - polar region, аллигатор - alligator, верблюд - camel, выживать - survive, недостаток - drawback, заболоченные территории - wetlands, исчезающий вид - endangered species, леса - woods,

Spotlight 7 8c vocabulary

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?