accident - авария, helmet - шлем, protect - защищать, reflector - светоотражатель, reflective belt - светоотражающий ремень, loose clothes - свободная одежда, headphones - наушники, knee pad - наколенник, respect - уважать, hand signal - сигнал рукой, brakes - тормоза, tyre - шина, chain - цепь, regularly - регулярно,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?