Kelner/ Kelnerka - Empregado de mesa / Empregada de mesa, Rachunek - A conta, Menu - Carta / Ementa, Serwetka - Guardanapo, Szklanka - Copo, Talerz / Danie - Prato, Widelec - Garfo, Nóż - Faca, Łyżka - Colher, Stół - Mesa, Miejsce - Lugar, Krzesło - Cadeira, Kubek - Caneca / Chávena, Filiżanka - Xícara / Chávena, Mocno krwisty - Mal-passado, Średnio wysmażony - Ao ponto, Dobrze wysmażony - Bem-passado, Czy mają Państwo stolik dla 6 osób? - Têm uma mesa para seis pessoas?, Chciałabym teraz zamówić. - Queria encomendar agora., Jeden kieliczek wina, poproszę. - Um copo de vinho por favor., Łyżka jest brudna. - Esta colher está suja., Talerz jest potłuczony. - O prato está partido., Chciałabym zarezerwować stolik. - Queria reservar uma mesa., Mamy trzy widelce. - Temos três garfos., Czy mogę zobaczyć kartę win, proszę? - Posso ver a carta de vinhos, por favor?, Dwa piwa, proszę. - Duas cervejas, por favor., Co Pan, Pani poleca? - O que é que você recomenda?, Chciałabym zapłacić. - Gostaria de pagar, por favor. / Queria pagar., Tylko to. - Só isso/ Só isto, To wszystko. - É tudo.,
0%
Restaurante
Chia sẻ
bởi
Klaudiafaneca
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?