杯子 bēizi, 电脑 diànnǎo, 手机 shǒujī, 书 shū, 笔 bǐ, 笔记本 bǐjìběn, 一盆花 yī pén huā, 文件 wénjiàn, 铅笔 qiānbǐ, 笔筒 bǐtǒng.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?