1) 太() a) 阳 b) 日 c) 清 2) 发() a) 用 b) 问 c) 门 3) ()床 a) 举 b) 亮 c) 起 4) ()手 a) 舞 b) 举 c) 清 5) ()早 a) 背 b) 举 c) 清 6) 飞() a) 用 b) 五 c) 舞 7) 数笔画 a) 11 b) 9 c) 10 8) 数笔画 a) 10 b) 12 c) 9 9) 数笔画 a) 14 b) 16 c) 13 10) 妈妈说我是一个好()()。 a) 老师 b) 孩子 c) 朋友 11) 小鸟在()()吱吱叫。 a) 树上 b) 水里 c) 用心 12) 老师()()问题,我举手回答。 a) 清早 b) 听课 c) 发问

12-1-2022 CH GAME

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?