1) 단어속의 ' a '의 발음이 다른 것은? a) jiāyóu b) Chánɡchénɡ c) xuéxiào d) diànshì e) xiónɡmāo f) bā 2) 단어속의 ' i '의 발음이 다른 것은? a) pínɡɡuǒ b) sì c) xuéxiào d) xiónɡmāo e) miànbāo f) xiě 3) 단어속의 ' e '의 발음이 다른 것은? a) kělè b) xuéxiào c) Shǒu'ěr d) Chánɡchénɡ e) ɡēshǒu f) huǒchē 4) 단어속의 ' u '의 발음이 다른 것은? a) huǒchē b) bàngqíu c) jīnɡjù d) pínɡɡuǒ e) jiāyóu f) Shǒu'ěr 5) 단어속의 ' a '의 발음이 다른 것은? a) miàn b) suān c) xuan d) diànshì e) tián f) jiàn 6) 단어속의 ' i '의 발음이 다른 것은? a) Xiàkè! b) sì c) rìběn d) Lǎoshī e) chīfàn f) shí 7) 단어속의 ' e '의 발음이 다른 것은? a) xuéxiào b) Hěn hǎo c) Xièxie d) xiě e) fēijī f) tóngxué 8) 단어속의 ' u '의 발음이 다른 것은? a) tóngxué b) tiàowǔ c) ɡēshǒu d) Qǐng gēn wǒ dú e) huǒchē f) Duìbuqǐ. 9) 단어속의 ' o '의 발음이 다른 것은? a) pínɡɡuǒ b) xiónɡmāo c) ɡēshǒu d) xuéxiào e) tiàowǔ f) huǒchē

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?