больное горло - sore throat, сломать руку - break your arm, вывихнуть лодыжку - twist your ankle, стукнуться головой - bang your head, порезать палец - cut your finger, потянуть запястье - sprain your wrist, поцарапать лицо - scratch your face, опухшее колено - get a swollen knee, поставить мировой рекорд - set a world record, чемпион - champ, солнцезащитный крем - sunscreen, физическая боль - physical pain, мечты сбываются - dreams come true, уйти, бросить - quit, ассоциация - association, собирать деньги - raise money, сделать пожертвование - make a donation, вызов, трудность - challenge, пустыня - desert, неудачное падение - nasty fall, мотивировать - motivate,
0%
Starlight 6. Module 5.
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
444dasha4
6 класс
English
Английский
Spotlight 6
Hiển thị nhiều hơn
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?