1) 我们 a) Nǐmen b) Wǒmen c) Tāmen 2) 你 a) Wǒ b) Tā c) Nǐ 3) 老师 a) Xuéshēng b) Lǎoshī c) Tóngxué 4) 学生 a) Tóngxué b) Lǎoshī c) Xuéshēng 5) 同学 a) Tóngxué b) Xuéshēng c) Lǎoshī 6) 她 a) Wǒ b) Nǐ c) Tā 7) 他们 a) Wǒmen b) Nǐmen c) Tāmen 8) 你们 a) Wǒmen b) Nǐmen c) Tāmen

Chinese Pronouns

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?