1) 시즌(철자-뜻) a) seasn-계절 b) seasen-계절 c) season-계절 d) sison-계절 e) seison-계절 f) sisen-계절 2) 봄(철자-발음) a) string-스프링 b) sprin-스프린 c) sfring-스프링 d) spring-스프링 e) sfrin-스프린 f) sprine-스프링 3) 산(철자-발음) a) nountain-마운틴 b) mountain-마운틴 c) moumtain-마움틴 d) mauntain-마운틴 e) mountaim-마움팀 f) mounten-마운틴 4) 폴(철자-뜻) a) fell-가을, 떨어지다 b) pall-가을, 떨어지다 c) pell-가을, 떨어지다 d) fall-가을, 떨어지다 e) foll-가을, 떨어지다 f) poll-가을, 떨어지다 5) 윈터(철자-뜻) a) winter-겨울 b) winnter-겨울 c) wintr-겨울 d) winteer-겨울 e) wingter-겨울 f) wintel-겨울 6) 썸머(철자-뜻) a) sumer-여름 b) cummer-여름 c) summel-여름 d) ssumner-여름 e) summere-여름 f) summer-여름 7) 꽃(철자-발음) a) flouer-플라워 b) floor-플라워 c) floer-플라워 d) flower-플라워 e) floor-플로어 f) follower-팔로워 8) 아름다운(철자-발음) a) beutiful-뷰티풀 b) biewtipul-뷰티풀 c) beautiful-뷰티풀 d) beautipul-뷰티풀 e) bieriful-뷰티풀 f) bauetiful-뷰티풀 9) 과학(철자-발음) a) cience-사이언스 b) siense-사이언스 c) sionce-사이언스 d) science-사이언스 e) syonce-사이언스 f) csience-사이언스 10) 음악가(철자-발음) a) musician-뮤지션 b) muzician-뮤지션 c) mucician-뮤지션 d) musisian-뮤지션 e) musishian-뮤지션 f) mugician-뮤지션 11) 화가(철자-발음) a) peinter-페인터 b) paintel-페인터 c) painter-페인터 d) paintor-페인터 e) peinteㅣ-페인터 f) pointer-페인터 12) 페이버릿(철자-뜻) a) faborite-가장 좋아하는 b) favorite-좋아하는 c) favorit-가장 좋아하는 d) pavorite-가장 좋아하는 e) paborite-좋아하는 f) favorite-가장 좋아하는 13) 클래스(철자-뜻) a) klasse-교실, 수업 b) clas-교실, 수업 c) class-교실, 수업 d) klass-교실, 수업 e) classs-교실, 수업 f) cllass-교실, 수업 14) 왓(철자-뜻) a) wht-무엇 b) what-어디에 c) whet-무엇 d) what-무엇 e) whate-무엇을 f) what-누구 15) 헬프(철자-뜻) a) help-도와주다 b) helf-도와주다 c) half-도와주다 d) hellp-도와주다 e) hallf-도와주다 f) halp-도와주다 16) 아트(철자-뜻) a) arc-미술, 예술 b) ert-미술, 예술 c) art-미술, 예술 d) erd-미술, 예술 e) arte-미술, 예술 f) urt-미술, 예술 17) 수학(발음-철자) a) 매쓰-mass b) 매트-mathe c) 매쓰-mas d) 매쓰-math e) 매스-mess f) 매트-mat 18) 음악(철자-발음) a) music-머식 b) magic-매직 c) muzic-뮤직 d) masik-뮤직 e) music-뮤직 f) muzix-뮤직 19) 체육P.E.(철자-발음) a) physical Education-피지컬 에듀케이션 b) Pysical Education-피지컬 에듀케이션 c) Phygical Education-피지컬 에듀케이션 d) Physic Education-피직 에듀케이션 e) physical education-피지컬 에듀케이션 f) Physical Education-피지컬 에듀케이션 20) 서브젝트(철자-뜻) a) subgect-과목, 주제 b) subject-과목, 주제 c) subjekt-과목, 주제 d) suvject-과목, 주제 e) supject-과목, 주제 f) subjeckt-과목, 주제 21) 영어(철자-발음) a) english-잉글리쉬 b) england-잉글리쉬 c) Englich-잉글리쉬 d) English-잉글리쉬 e) Inglish-잉글리쉬 f) inglish-잉글리쉬
0%
4. What`s your favorite subject?
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Realchoi21
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Máy bay
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?