family - семья , study - учиться , sometimes - иногда , bad marks - плохие оценки, hoover - пылесосить , clean - чистить , stove - плита , water - поливать , do the laundry - стирать , put - класть , dishes - посуда , get - получать , spend - проводить ,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?