мыться, причёсываться, встречаться с друзьями, одеваться, краситься, бриться, концентрироваться, готовить, ложиться спать, просыпаться, тренироваться.

Возвратные глаголы и глаголы ВА

Bảng xếp hạng

Vòng quay ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?