浴室yù shì, 客厅kè tīng, 餐厅cān tīng, 厨房chú fáng, 卧室wò shì, 厕所cè suǒ, 阳台yáng tái.

Présenter un appartement - nom de pièce

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?