tan ..... como: fresco, caliente, grasiento, casero, ...... tanto como: comemos, beben, pesa, tantos/tantas ....... como: tomates, bandejas, botellas, refrescos,

2. lecke - Hová tennéd az alábbi szavakat?

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?