مدرَسة, صف, أستاذ, طالب, مكتب, مقعد, حقيبة, دفتر, ورقة, ممحاة, مسطرة, مبراة, ساعة, حاسوب, كليّة, سُؤال, اِقْرَأ, اُكْتَب, واجِب, شاهِد, كتاب, صَفحَة, قَلَم, سَبُّورة (لوح).

المدرسة

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?