вставать, ленивый, завтракать, обедать, ужинать, вздремнуть, пойти в лабораторию, утром, днем, вечером, расслабляться, смотреть телевизор, есть попкорн, ходить куда-то с друзьями.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?