вставать, ленивый, завтракать, обедать, ужинать, вздремнуть, пойти в лабораторию, утром, днем, вечером, расслабляться, смотреть телевизор, есть попкорн, ходить куда-то с друзьями.
0%
Present Simple (Live worksheets)
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Wulfiewulfila
Hiển thị nhiều hơn
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?