수영하러 가다 - go swimming , 캠핑을 가다 - go camping , 낚시하러 가다 - go fishing, 쇼핑을 가다 - go shopping, 인라인스케이트를 타러 가다 - go in-line skating , 암벽등반을 가다 - go rock climbing , 암벽등반 하러 가자 - Let’s go rock climbing. , 수영하러 가자 - Let’s go swimming. , 캠핑하러 가자 - Let’s go camping. , 낚시하러 가자 - Let’s go fishing. , 쇼핑하러 가자 - Let’s go shopping. , 인라인스케이트 타러 가자 - Let’s go in-line skating. , 이번주 토요일에 쇼핑하러가자 - Let’s go shopping this Saturday. , 이번주 일요일에 수영하러 가자 - Let’s go swimming this Sunday. , 이번 주말에 캠핑하러 가자 - Let’s go camping this weekend. , 좋아 - Sounds great. , 미안하지만 갈 수 없어. 나는 바빠 - Sorry, I can’t. I’m busy. , 여보세요?-여보세요. 나는 [잭]이야 - Hello? – Hello, this is [Jack]., [소라]와 통화할 수 있을까요? - May I speak to [Sora]? , 저예요. 말씀하세요 - Speaking. , 다음주 토요일은 어때? - How about next Saturday? , 벤입니다. 말씀하세요. - This is Ben speaking. , 1시에 만나자 - Let's meet at 1 o'clock. ,

G6L3 Let's go fishing YBM Choi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?