dcera - Донька , ne - не , nejen - тільки , včera - вчора, věřil - вірив, naděje - надії , opačný - протилежної , prapor - батальйон, Прапор , vzadu - ззаду, jinam - ще там, bože - Господи , zboží - товар, moře - море , nahoře - нагорі, dole - Внизу, kužel-конус, družička -подружка, usilovný - напружений , přijde - прийде, pijte - Пийте!.

Krátké samohlásky - Короткі голосні

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?