1) Слово починається на звук А (апельсин, овочі, одяг, іграшки) a) b) c) d) 2) Слово починається на звук У (автобус, учень, очі, овочі) a) b) c) d) 3) Слово починається на звук О (акваріум, огірок, ескімо, індик) a) b) c) d) 4) Слово починається на звук І (екскаватор, індик, Умка, автобус) a) b) c) d) 5) Слово починається на звук А (умивальник, акула, усмішка, екран) a) b) c) d) 6) Слово починається на звук У (абрикос, окуляри, ікра, українці) a) b) c) d) 7) Слово починається на звук О (ананас, окуляри, удав, ізюм) a) b) c) d) 8) Слово починається на звук І (урожай, евакуатор, ірис, озеро) a) b) c) d) 9) Слово починається на звук А (ікра, огірок, абрикос, Умка) a) b) c) d) 10) Слово починається на звук У (ангел, усмішка, екскаватор, овочі) a) b) c) d) 11) Слово починається на звук О (абрикос, ірис, ізюм, олівець) a) b) c) d) 12) Слово починається на звук І (інструменти, екран, одяг, акула) a) b) c) d) 13) Слово починається на звук Е (екран, удав, ікра, овал) a) b) c) d) 14) Слово починається на звук Е ( іграшки, ананас, окуляри, екскаватор) a) b) c) d) 15) Слово починається на звук Е ( індик, апельсин, ельф, Україна) a) b) c) d)
0%
Визнач перший голосний звук
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Denisovaulia77
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đố vui
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?