být - бути, dělat - робити , vědět - знати, rozumět - розуміти, jet - їхати , hledat - шукати, mluvit - поговорити, vidět - побачити, mít - мати , vyjet - виїхати, přijet - приїжджати, letět - летіти , odletět - Відлітати, procházet - погуляти, procházet se - прогулятися, přiletět - прилетіти, sejít se - зустрітися, odejít - Вийти, odjet - Виїхати.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?