учитель - teacher, художник - artist, строитель - builder, повар - chef, водитель автобуса - bus driver, ветеринар - vet, певец - singer, врач - doctor, фермер - farmer, продавец - shop assistant, полицейский - police officer, футболист - footballer, медсестра/ медбрат - nurse, пилот - pilot, офисный сотрудник - office worker,

GG2 unit 6.1 Jobs flash cards

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?