avoid eye contact, Bite your nails, Crinkle your nose, Cross your arms, Attempts to cover your mouth, Maintain direct eye contact, Tap your fingers, Pout, Put your arms up with palms facing forward, Raise your eyebrow, Scratch your head, Shrug your shoulders, Stroke your chin,

Body language cards

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?